OF COURSE:OF COURSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

of course   nba playoff Bản dịch của of course trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (表示肯定或允許)當然, (用於表示所說的很顯然或已經爲人所知)當然, (用於表示某一情況或資訊不足為怪)當然,自然…

tai office 365 cho windows 10 Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn 2 cách tải bộ Office 365 miễn phí. 1. Cách tải bộ Office 365 miễn phí cho tài khoản developer. Bước 1: Bạn truy cập vào link nàyJoin now để tham gia chương trình Developer của Microsoft. Bước 2: Đăng nhập tài khoản Microsoft bất kỳ

the number of A number of có nghĩa là “một vài, một số, nhiều”, được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. The number of có nghĩa là “số lượng”, được sử dụng khi diễn tả số lượng tương đối nhiều. Luôn sử dụng danh từ đếm được số nhiều theo sau hai cụm từ này

₫ 38,200
₫ 104,200-50%
Quantity
Delivery Options