OCCASIONALLY:Occasionally là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

occasionally   cúp bóng đá đẹp Nghĩa của từ Occasionally: lỗi thời Tình cờ; vô tình.; Thỉnh thoảng; Thỉnh thoảng; ở những khoảng thời gian tương đối không thường xuyên.; lỗi thời Nhân dịp có chuyện khác xảy ra; Nhâ

mu vs mc live Trận đấu Man City vs MU trong khuôn khổ vòng 16 Premier League 2024/25 diễn ra vào lúc 23h30 ngày 15/12 được Bongdaplus tường thuật trực tiếp

bức tường Cuối tuần qua, Bức Tường xuất hiện tại Lễ hội âm nhạc BridgeFest t ại quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục Hà Nội. Với 6 ca khúc được trình diễn, họ "đốt cháy" không gian âm nhạc quy tụ hơn 15 ngàn khán giả, cho thấy sức sống bền bỉ của ban nhạc "truyền lửa" cho nền rock Việt trong gần 3 thập niên

₫ 62,500
₫ 172,500-50%
Quantity
Delivery Options