OCCASIONALLY:OCCASIONALLY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

occasionally   lẩu cháo Xem bản dịch, sự định nghĩa, từ đồng nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "occasionally" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "occasionally" có nghĩa là đôi khi, hy hữu, từ khác: from time to time, sometimes

súng cối Đạn súng cối là loại đạn có sơ tốc lực đẩy nhỏ không có cáp tút tiếng Pháp: cartouche. Chuyển động phóng là nhờ liều thuốc cháy trong phần trên các cánh dẫn hướng

giờ việt nam hiện tại Vietnam time zone and map with current time in the largest cities

₫ 91,500
₫ 183,300-50%
Quantity
Delivery Options