OBSOLETE:OBSOLETE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

obsolete   kq bóng đá châu âu Training was costly, time-consuming and inherently risky, since a new skill could quickly become obsolete or fail to attract sufficient work to merit the investment. Từ Cambridge English Corpus In laboratory equipment, transistors replaced vacuum tubes and these, in turn, became obsolete with the advent of the computer chip

youtube video downloader 4K Video Downloader is overall the best free YouTube downloader for quick, fuss-free YouTube downloads. It's simple to use, highly customizable, and doesn't bundle in extra software

mã hộ gia đình là gì Mã số hộ gia đình là mã số bảo hiểm xã hội của mỗi hộ gia đình, được cơ quan nhà nước cấp và sử dụng để thực hiện các thủ tục hành chính. Bài viết của Tổng đài 1900 6557 Luật Hoàng Phi cung cấp thông tin về hộ gia đình, mã hộ trong BHXH, cách tra cứu mã số hộ gia đình online và các thủ tục hành chính liên quan

₫ 34,100
₫ 184,100-50%
Quantity
Delivery Options