nut meeting minutes Tìm kiếm nut. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thực vật quả hạch, kỹ thuật êcu, đai ốc. Từ điển Anh-Anh - noun: count a small dry fruit with a hard shell that grows on trees, bushes, etc., see picture on next page
nuts Similar to other foods we commonly label as “nuts,” baru nuts aren’t actually tree nuts. Instead, they belong to the legume family, much like peanuts6 . Growing primarily in Brazil, these nuts offer a wide range of nutritional benefits, a visually striking appearance, and a delicious taste
nuty cosmetics Nuty Cosmetics - thương hiệu đi đầu trong ngành phân phối mỹ phẩm chính hãng, phục vụ cho nhu cầu mua sắmlàm đẹp của hàng triệu khách hàng tại Việt Nam