NUT:NUT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

nut   manutd Tìm tất cả các bản dịch của nut trong Việt như quả hạch, hạt điều, đai ốc và nhiều bản dịch khác

the coconut palm Đề thi này trình bày về cây dừa, một loại cây có nhiều ứng dụng và giá trị trong cuộc sống của người dân Polynesian và châu Á. Bạn có thể xem các câu hỏi, câu trả lời và giải thích chi tiết của đề thi này ở trang web này

nutimilk Trang trại Bò sữa NutiMilk nằm sâu trong rừng cỏ, tách biệt hoàn toàn với thế giới ồn ào, ô nhiễm, có khí hậu mát mẻ và nước đầu nguồn tinh khiết. NutiFood tự hào cho ra đời sữa tươi duy nhất 1 nguồn chuẩn cao thế giới 3,5g đạm/100ml

₫ 63,400
₫ 161,500-50%
Quantity
Delivery Options