NUT:NUT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

nut   nutifood tuyển dụng Tìm tất cả các bản dịch của nut trong Việt như quả hạch, hạt điều, đai ốc và nhiều bản dịch khác

nut NUT ý nghĩa, định nghĩa, NUT là gì: 1. the dry fruit of particular trees that grows in a hard shell and can often be eaten: 2. a small…. Tìm hiểu thêm

no nut november là gì NNN là viết tắt của No Nut November, tạm dịch là thử thách trên Internet, Facebook dành cho nam giới. Thử thách này kêu gọi họ kiêng cử các hoạt động tình dục của họ trong tháng 11 và được nhiều người theo dõi

₫ 63,400
₫ 105,300-50%
Quantity
Delivery Options