NOUN PHRASE:Cụm danh từ Noun phrases | Chức năng ngữ pháp cần biết

noun phrase   possessive pronouns là gì Cụm danh từ tiếng Anh Noun phrases là một cụm từ có từ 2 từ trở lên, bao gồm một danh từ hoặc một đại từ trung tâm có chức năng miêu tả đối tượng chính của cụm từ, đi kèm với các bổ ngữ ở phía trước và sau nó

pronounce to pronounce a patient out of danger tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo pháp lý tuyên án; phát biểu nhất là một cách trịnh trọng, chính thức

announcement announcement Từ điển Collocation. announcement noun . ADJ. formal, official | public | government | dramatic, surprise Baker issued his surprise announcement in Paris after two hours of talks. VERB + ANNOUNCEMENT issue, make We will make a formal announcement tomorrow. | greet, welcome The announcement of the ceasefire was greeted with relief

₫ 30,500
₫ 198,200-50%
Quantity
Delivery Options