NOSE:NOSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

nose   james had his nose ____ in a fight NOSE ý nghĩa, định nghĩa, NOSE là gì: 1. the part of the face that sticks out above the mouth, through which you breathe and smell: 2…. Tìm hiểu thêm

nose NOSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

suzu ichinose Wanita yang sehat bernoda putih. Suzu, seorang wanita yang hidup tenang bersama saudara laki-lakinya di sebuah rumah Jepang yang ditinggalkan oleh orang tuanya di suatu daerah

₫ 37,500
₫ 124,500-50%
Quantity
Delivery Options