nose james had his nose ____ in a fight NOSE ý nghĩa, định nghĩa, NOSE là gì: 1. the part of the face that sticks out above the mouth, through which you breathe and smell: 2…. Tìm hiểu thêm
nose NOSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
suzu ichinose Wanita yang sehat bernoda putih. Suzu, seorang wanita yang hidup tenang bersama saudara laki-lakinya di sebuah rumah Jepang yang ditinggalkan oleh orang tuanya di suatu daerah