NOISE:Nghĩa của từ Noise - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

noise   penaldo thermal noise nhiễu nhiệt thermal noise generator bộ sinh tạp nhiễu nhiệt thermal-agitation noise tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt total interference-noise contribution tiếng ồn toàn phần do nhiễu triangular noise tạp nhiễu tam giác tube noise nhiễu của đèn visible noise nhiễu hình wave noise nhiễu sóng

nothing valuable could come of a revival Nothing valuable could come of a revival of the German martial spirit, better to leave it behind or bury it. A. awakening B. destruction C. improvement D. population

hàm mũ Hàm số mũ là gì? Định nghĩa, tập xác định, đạo hàm và đồ thị 1. Định nghĩa hàm số mũ cơ số a là gì? Cho số thực $\left\ \beginaligna0 \a\ne 1 \ \endalign \right..$ Hàm số $y=a^x$ được gọi là hàm số mũ cơ số $a.$ 2. Tập xác định của hàm số mũ

₫ 38,400
₫ 147,500-50%
Quantity
Delivery Options