NOISE:Phép dịch "noise" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

noise   xổ số cần thơ 25 tháng 10 "noise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "noise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tiếng ồn, tiếng, tiếng om sòm. Câu ví dụ: Would you two knock it off with the loud noise? I'm trying to sleep. ↔ Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố

cadence CADENCE ý nghĩa, định nghĩa, CADENCE là gì: 1. the regular rise and fall of the voice: 2. a set of chords = different notes played together…. Tìm hiểu thêm

soi kèo nhà cái euro Kèo Euro là trang cung cấp tỷ lệ kèo EURO 2024 nhanh, chính xác. Xem tỷ lệ kèo bóng đá EURO 2024, kèo nhà cái EURO 2024 tối đêm nay

₫ 78,300
₫ 158,500-50%
Quantity
Delivery Options