NOCTURNAL:NOCTURNAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

nocturnal   cầu thiên xích Although juvenile slatey-grey snakes often are arboreal during their nocturnal activity, most diurnal retreat-sites of our radio-tracked adults were terrestrial, and generally underground

tập đoàn vingroup Vingroup là một tập đoàn có ba trọng tâm: Công nghệ – Công nghiệp, Thương mại Dịch vụ và Thiện nguyện xã hội. Vingroup mong muốn đem đến cho thị trường những sản phẩm - dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế và những trải nghiệm hoàn toàn mới về phong cách sống hiện đại

roblox download pc Download the Roblox app to use Roblox on your smartphone, tablet, computer, console, VR headset, and more

₫ 95,300
₫ 122,100-50%
Quantity
Delivery Options