NEVER:Nghĩa của từ Never - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

never   never say never never tell a lie! không bao giờ được nói dối! never say die! không bao giờ được thất vọng well, I never!; I never did! chà!, tôi chưa bao giờ nghe thấy một điều như thế

phim nevertheless Phim kể về chàng trai tên Park Jae Uhn Song Kang thủ vai người rất ghét sự ràng buộc nhưng lại thích tán tỉnh phụ nữ bừa bãi. Một ngày nọ, anh gặp Yoo Na Bi Han So Hee đảm nhận một cô gái khao khát được hẹn hò nhưng mất niềm tin vào tình yêu sau khi bị bạn trai cũ làm

never give up là gì Never give up LITERALLY means DO NOT EVER give up |you can say both at anytime. but, "Dont give up" is more of when someone is doing something at that current time. eg. someone is having a difficult time answering their homework. you say "don't give up! you can do it."

₫ 15,500
₫ 102,100-50%
Quantity
Delivery Options