NERVOUS:NERVOUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

nervous   sex 365 There were a few nervous giggles from people in the audience. The stock market's recent seesaw movements have made many investors nervous. I was nervous on my first day at college, but I was reassured to see some friendly faces

expenditure Learn what an expenditure is and how it differs from an expense in accounting and finance. Find out the types of expenditures, such as capital, revenue and deferred, and see examples of each

cap hay về tình bạn Không ai có thể sống mà không có bạn, hãy cùng đọc những câu nói hay về tình bạn để biết trân trọng hơn những mối quan hệ tốt đẹp, những tình bạn chân thành xung quanh ta bạn nhé. Những người bạn chân chính là những người hiếm hoi tìm đến bạn ở nơi tăm tối và dẫn bạn trở lại ánh sáng

₫ 52,100
₫ 172,500-50%
Quantity
Delivery Options