NEGOTIATE:NEGOTIATE | English meaning - Cambridge Dictionary

negotiate   xs mobi mt negotiate a contract/deal/settlement The unions should take the opportunity to negotiate further pay deals as soon as possible. negotiate a discount/fee/price Retailers should be allowed to negotiate prices directly with producers

red flag là gì Red flag là dấu hiệu cảnh báo về nguy hiểm hoặc thảm hoạ trong mối quan hệ, tình yêu hoặc kinh doanh. Bài viết này giải thích nguồn gốc, nghĩa của từ red flag và những ví dụ về red flag trong tình yêu

xổ số miền bắc ngày 31 tháng 8 Xem bảng tỉnh... Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô 27 lần quay số, có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ

₫ 59,400
₫ 108,200-50%
Quantity
Delivery Options