national cuc phuong national park "national" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "national" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: dân tộc, quốc gia, kiều bào. Câu ví dụ: That victory became a source of national pride. ↔ Chiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc
bach ma national park A protected area in central Vietnam, near Huế, with diverse habitats and wildlife. Learn about its history, environment, flora and fauna, and how to visit it
tan son nhat international airport Learn about the history, location, facilities and development plan of Tan Son Nhat International Airport, the gateway from Ho Chi Minh City to the world. The airport can accommodate wide-body aircrafts, serve 24/24h and handle 25 million passengers per year