NARROW:NARROW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

narrow   trống điện tử NARROW ý nghĩa, định nghĩa, NARROW là gì: 1. having a small distance from one side to the other, especially in comparison with the length…. Tìm hiểu thêm

nhân cách Nhân cách trong tâm lý học là một trong những từ chỉ con người và cũng chỉ nói về con người đã được phát triển tới một trình độ nhất định. Do yêu cầu, mục đích và nội dung nghiên cứu của mình, các nhà tâm lí học sử dụng các thuật ngữ khác như cá nhân, cá tính hay chủ thể để chỉ con người. 1 1. Khái niệm nhân cách. 2 2

vpp VPP DELI GIÁ RẺ; Văn phòng phẩm. File đựng hồ sơ. File càng cua, file còng nhẫn; File còng ống 5cm -- 15cm; Khay tài liệu 3 tầng, 3 ngăn; Cặp hộp, cặp 3 dây; File lá 10 lá -- 100 lá; File 1 khóa, 2 khóa, bìa acco; Cặp trình ký, rút gáy; Túi clearbag, túi sơmi lỗ; Cặp tài liệu nhiều ngăn

₫ 20,300
₫ 103,500-50%
Quantity
Delivery Options