NARRATIVE:"narrative" là gì? Nghĩa của từ narrative trong tiếng Việt. Từ đi

narrative   ưng hoàng phúc narrative Từ điển Collocation. narrative noun . ADJ. popular | coherent | simple, straightforward | complex, detailed | chronological, sequential | first-person, second-person, third-person The book is written in the style of first-person narrative. | fictional, prose | film | historical | biblical

lịch lck 2024 Giải đấu LCK League of Legends Champions Korea mùa xuân 2024 sẽ chính thức bắt đầu vào ngày 17/1/2024 với sự tham gia của 10 đội tuyển

a báo Nhạc sỹ, ca sỹ A Páo đang là hiện tượng trong giới showbiz. Không chỉ Nghệ An, mọi người đã chứng kiến cơn sốt "Tìm em câu ví sông Lam" khắp mọi miền Tổ quốc, thậm chí lan ra hải ngoại khi cộng đồng kiều bào quá thích thú bài hát cũng như cá nhân A Páo

₫ 48,500
₫ 172,200-50%
Quantity
Delivery Options