NAIVE:NAIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

naive   nghiệp Learn the meaning of naive, an adjective that describes someone who is too willing to believe or trust others, or who has a simple and idealistic view of life. See how to use naive in sentences and compare it with related words

nổi đốm đỏ trên da không ngứa Biểu hiện nổi nốt đỏ trên da không ngứa nhưng đau là biểu hiện của rất nhiều bệnh như: nhọt, viêm nang lông, hồng ban nút... Trường hợp chỉ có biểu hiện trên da đơn độc sau đó tự hết không kèm các dấu hiệu khác thì bạn có thể tự theo dõi tại nhà

apple a day keeps the doctor away Healthline states that the phrase "An apple a day keeps the doctor away" originated in 1913, deriving from a Pembrokeshire proverb dated back to 1866. Current research shows that apples really offer numerous health advantages

₫ 11,100
₫ 100,100-50%
Quantity
Delivery Options