MU TE Là Gì:MUTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

mu te là gì   youtube music pc unable to speak; dumb. She gazed at him in mute horror. The word ‘dumb’ has a mute ‘b’ at the end. Bản dịch của mute từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 沉默的, (活動)無聲的, 無法說話的… 沉默的, (活动)无声的, 无法说话的… mudo, sordina… mudo… 無言の, 口の利けない… sessiz, suskun, dilsiz… muet… en silenci, mut… stom… صامِت, أبكَم… němý, neznělá hláska… stum…

nhận định liverpool vs mu BongdaPlus cập nhật tỷ lệ kèo, nhận định kèo trận đấu thuộc vòng 26 Premier League 2022/23 giữa Liverpool vs MU diễn ra lúc 23h30 ngày 5/3

phim chao mung den samdalri Chào mừng đến Samdal-ri Tiếng Hàn: 웰컴투 삼달리 là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc do Kwon Hye-joo viết kịch bản, Cha Young-hoon đạo diễn, có sự tham gia của Ji Chang-wook và Shin Hye-sun

₫ 23,200
₫ 147,400-50%
Quantity
Delivery Options