MOUNT:MOUNT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

mount   mountain chicken Mount Everest. Bản dịch của mount từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của mount

mason mount Mason Mount, 25, from England Manchester United, since 2023 Attacking Midfield Market value: €32.00m * Jan 10, 1999 in Portsmouth, England

mason mount mu Cầu thủ trẻ tài năng người Anh, Mason Mount gia nhập MU ở mùa hè 2023 với nhiều kỳ vọng từ cả BLĐ và NHM. Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn, những chấn thương liên tiếp của anh đã khiến người ta phải đặt dấu hỏi. Đến bây giờ, Mount chính là một Luke Shaw "đệ nhị" nhưng ở lĩnh vực chấn thương

₫ 14,100
₫ 115,200-50%
Quantity
Delivery Options