MITIGATE:Nghĩa của từ Mitigate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

mitigate   tết đoan ngọ ăn gì Từ Mitigate có nghĩa là giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ to. Xem các từ liên quan, từ trái nghĩa và ví dụ của từ Mitigate trong từ điển Anh - Việt

valencia vs Valencia vs Villarreal lúc 3h30 ngày 3/1 Vòng 19 giải VĐQG Tây Ban Nha La Liga 2023/24: Ý kiến chuyên gia, dự đoán kết quả, nhận định - phân tích trận đấu, thống kê chi tiết về hai đội

javtop Xem phim sex jav, tuyển chọn và cập nhật những bộ phim sex hay và hot nhất được cập nhật hằng ngày nhanh nhất

₫ 34,300
₫ 150,500-50%
Quantity
Delivery Options