MITIGATE:MITIGATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

mitigate   solid principles MITIGATE ý nghĩa, định nghĩa, MITIGATE là gì: 1. to make something less harmful, unpleasant, or bad: 2. to make something less harmful…. Tìm hiểu thêm

1xbet app Place bets on the 1xBet mobile app. We're constantly improving our applications and use all the capabilities of modern mobile devices. Our main aim is to provide the ultimate user experience, alongside simplicity and security

vé máy bay đi nhật Giá vé đặc biệt; Ưu đãi tháng; Vé máy bay từ Hà Nội đi Tp. Hồ Chí Minh; Vé máy bay từ Tp. Hồ Chí Minh đi Hà Nội; Vé máy bay từ Tp. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng; Vé máy bay từ Đà Nẵng đi TP. Hồ Chí Minh

₫ 22,100
₫ 173,200-50%
Quantity
Delivery Options