mitigate cua hấp bao nhiêu phút Tìm kiếm mitigate. Từ điển Anh-Việt - Động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj formal :to make something less severe, harmful, or painful. Từ điển Đồng nghĩa - verb: The pain was mitigated by taking aspirin. The relief organizations did their best to mitigate the effects of the
tháng 8 tiếng anh Trong tiếng anh, August là Danh từ, tên của Tháng 8 trong năm. Ngoài ra, chúng ta có thể hiểu rằng August còn được viết tắt là Aug. Ví dụ: On the 20th of Aug 1876 he wrote to Alex from abroad urging him, if he desired to remain sare vich, to join him and the army without delay
tháng 1 năm 2024 Lịch tháng 1 năm 2024 là trang giúp các bạn tra cứu lịch âm dương lịch vạn niên trong tháng 1 năm 2024 hay một tháng bất kỳ nào đó. Bạn cũng có thể xem về ngày tốt, ngày xấu chi tiết dễ dàng và trực quan