MITIGATE:MITIGATE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Diction

mitigate   kêt qua xô sô miên băc MITIGATE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho MITIGATE: to reduce the harmful effects of something: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

rami malek Rami Malek ngã sau khi thắng giải 'Nam chính xuất sắc' tại Oscar Nam diễn viên trượt chân, cần nhân viên y tế chăm sóc sau bài phát biểu xúc động tại sự kiện tối 24/2 ở Mỹ

xo so .com.vn Hỗ trợ: 024.6281.2997 - Email: [email protected] Nội dung kết quả xổ số được hợp tác bởi Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô . Tải ứng dụng Xo so LIVE

₫ 15,200
₫ 179,100-50%
Quantity
Delivery Options