MITIGATE:Mitigate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

mitigate   tin bóng đá số bongda soha Từ "mitigate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mitigare", có nghĩa là làm giảm nhẹ hoặc làm dịu bớt. Trong tiếng Anh, "mitigate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và môi trường, diễn tả hành động giảm thiểu tác động tiêu cực của một vấn đề nào đó

dấu hiệu mang thai 1 tuần Những dấu hiệu mang thai có bầu chỉ sau 1 tuần đầu của thai kỳ có thể giúp nữ giới sớm nhận biết, chủ động hơn trong việc thăm khám, kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc bản thân. Ngoài ra những dấu hiệu này còn giúp thai phụ chuẩn bị tâm lý làm mẹ cũng như chào đón sự có mặt của thành viên mới

vay tín chấp vietcombank Bài viết này so sánh lãi suất, ưu đãi và điều kiện của các gói vay tín chấp của Vietcombank cho các nhóm khách hàng khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về gói cho vay cá nhân, cán bộ công nhân viên, cán bộ quản lý điều hành và cho vay tiền đạo lý

₫ 10,500
₫ 153,400-50%
Quantity
Delivery Options