MISSIONARY:Phép dịch "missionary" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

missionary   chim ruồi Kiểm tra bản dịch của "missionary" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người truyền giáo, giáo sĩ, hội truyền giáo. Câu ví dụ: What is a missionary, and who can be called the greatest Missionary? ↔ Giáo sĩ là ai, và ai có thể được gọi là giáo sĩ vĩ đại nhất?

lê trương hải hiếu Cụ thể, ông Lê Trương Hải Hiếu, Chủ tịch UBND quận 12 đã trúng cử chức trưởng Ban Kinh tế - Ngân sách với tổng số phiếu 78/85 phiếu hợp lệ 86/94 đại biểu có mặt, đạt tỉ lệ 82,98%

philong Email: [email protected]; Giờ làm việc: S 07h30 đến 11h30 – C 13h30 đến 17h30

₫ 80,500
₫ 127,500-50%
Quantity
Delivery Options