MINUTES:MINUTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

minutes   dark web.com The train leaves at three minutes to eight, so we'd better get there a few minutes before then. A2Cused in spoken English to mean a very short time :

cote Kiểm tra các bản dịch 'cote' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch cote trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp

hải dương ở miền nào Hải Dương là một tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng, trải dài từ 20°43' đến 21°14' độ vĩ Bắc, 106°03' đến 106°38' độ kinh Đông. Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Hải Dương, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 57 km về phía tây, cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 45 km về phía đông, có vị trí địa lý: Phía Bắc giáp tỉnh Bắc Giang

₫ 27,500
₫ 180,200-50%
Quantity
Delivery Options