MINUTES:THE MINUTES | English meaning - Cambridge Dictionary

minutes   zenity Minutes are the written record of what was said at a meeting. Learn how to use the phrase the minutes in different contexts and see translations in other languages

ăn dưa leo có tác dụng gì Tác dụng của dưa leo giúp giảm các triệu chứng ợ chua, đầy hơi và đau dạ dày nhờ các hoạt chất giúp trung hòa axit. Ăn dưa leo thường xuyên giúp ngừa táo bón. Bên cạnh đó, trong dưa leo có chứa lượng chất xơ dạng hòa tan pectin có khả năng làm tăng nhu động của đại tràng

would you like a cup of milk tea Would you like a cup of milk tea ____ a cup of hot chocolate after dinner? Dịch nghĩa: Bạn có muốn một tách trà sữa hay một tách sô cô la nóng sau bữa tối không? D. so → so: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó. Would you like a cup of milk tea ____ a cup of hot chocolate after dinner?

₫ 70,100
₫ 167,100-50%
Quantity
Delivery Options