MILESTONE:MILESTONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

milestone   xs mt th6 The discovery of penicillin was a milestone in medical history. Bản dịch của milestone từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của milestone

cao tốc vĩnh hảo cam lâm Cao tốc Cam Lâm - Vĩnh Hảo được thu phí từ 28/5 Ảnh: Hoàng Bình. Bảng giá chính thức trên toàn tuyến cao tốc Cam Lâm - Vĩnh Hảo: Từ ngày 26/4 đến 23/5, có hơn 280.000 lượt xe chạy qua tuyến cao tốc Cam Lâm - Vĩnh Hảo

app tính điểm tốt nghiệp Tuyensinh247 đã tạo ra công cụ tính điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2023, các em chỉ cần nhập điểm thi của mình sẽ biết được mình đỗ hay trượt, tính điểm xét tốt nghiệp nhanh nhất

₫ 95,200
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options