MICRON:MICRON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

micron   diamicron MICRON ý nghĩa, định nghĩa, MICRON là gì: 1. one millionth of a metre 2. one millionth of a meter 3. micrometer. Tìm hiểu thêm

diamicron mr 60mg Thuốc Diamicron MR 60mg được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Gliclazide. Thuốc được sử dụng để điều trị tiểu đường tuýp 2, kết hợp với chế độ dinh dưỡng và luyện tập thích hợp

diamicron 30mg Diamicron MR 30mg có công dụng ổn định chỉ số đường huyết ở người bệnh đái tháo đường tuýp 2, giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng như tổn thương thần kinh, thị giác và tim mạch. Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Trung tâm Thông tin Y khoa Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Thuốc Diamicron MR 30mg là thuốc gì?

₫ 68,400
₫ 186,100-50%
Quantity
Delivery Options