mental environmental the mental powers năng lực trí tuệ to make a mental note of something ghi nhớ điều gì
sentimental sentimental = sentimental tính từ ủy mị; đa cảm về vật sentimental music âm nhạc ủy mị a sentimental love story một chuyện tình ủy mị dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị về người she's too sentimental about her cat cô ta quá đa cảm về con mèo của mình thuộc tình cảm
mental Tìm tất cả các bản dịch của mental trong Việt như tâm thần, tinh thần, bệnh tâm lý và nhiều bản dịch khác