mental elemental dungeons code Mental là từ gọn của mental, có nghĩa của tâm thần, thuộc trí óc, khác biệt với physical. Mental có nhiều định nghĩa và dùng một cách khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Xem ví dụ, bản dịch và các từ liên quan
is not only a fundamental human right Gender equality is not only a fundamental human right, but a necessary foundation for a peaceful, prosperous and sustainable world
unit 7 environmental protection Lời giải bài tập Unit 7: Environmental protection Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 7