men enter good omens Men vi sinh Enterogermina 2 tỷ/5ml 20 ống phòng và điều trị rối loạn tiêu hóa cấp và mạn tính ở trẻ em. Xem ngay liều dùnggiá bán thuốc Enterogermina tại Long Châu
comment là gì Từ Comment có nhiều nghĩa và ứng dụng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các chuyên ngành và các thuộc thể loại của từ Comment
assessment assessment Từ điển Collocation. assessment noun . ADJ. broad, general, overall | individual | continuous, regular Examination is by continuous assessment