MEDITATE:MEDITATE | English meaning - Cambridge Dictionary

meditate   cây lưỡi mèo MEDITATE definition: 1. to think calm thoughts in order to relax or as a religious activity: 2. to think seriously…. Learn more

we are a planet of seven This autumn, the world's human population will pass seven billion. Researchers are trying to identify the geographic hotspots where people and climate change are on a collision course. This is a

thảm họa toàn cầu Nghiên cứu này nhằm mục đích thúc đẩy các nỗ lực toàn cầu về quản lý đất đai bền vững trước hội nghị thượng đỉnh của 200 quốc gia diễn ra vào tuần này tại Riyadh, Ả Rập Saudi, theo Công ước Liên hợp quốc về chống sa mạc hóa UNCCD

₫ 29,400
₫ 123,300-50%
Quantity
Delivery Options