meal ramsdale meal Từ điển Collocation. meal noun . ADJ. big, filling, heavy I always want to go to sleep after a heavy meal. | slap-up | lavish, sumptuous | square, substantial She hadn't had a square meal for days. | light, simple The bar serves light meals
vô cực Giới hạn hàm số tại vô cực là một khái niệm cơ bản trong giải tích, mô tả hành vi của hàm số khi biến số tiến đến giá trị vô cực, có thể là vô cực dương \+\infty\ hoặc vô cực âm \-\infty\
già mà ham Phim kể về câu chuyện của họa sĩ Ha-rim, người bị mù sau một tai nạn, và vợ ông, Sun-yeong, trong hành trình tìm kiếm giác mạc để cứu lấy ánh sáng cho Ha-rim. Họ gặp Dae-geun, một bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, và từ đây một thỏa thuận nguy hiểm được tạo ra, đánh dấu một bước ngoặt đầy căng thẳng và cảm xúc trong cuộc đời họ