mark mark prin MARK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
social media marketing Social Media Marketing là việc sử dụng các nền tảng social media để kết nối với khách hàng nhằm xây dựng thương hiệu, thúc đẩy lượng truy cập website và tăng doanh số bán hàng. Cụ thể, Social Media Marketing bao gồm việc tạo ra nội dung, lắng nghe và tương tác với những người theo dõi, phân tích kết quả và chạy quảng cáo trên social media. 2
trademark Yếu tố cốt lõi của Trademarkcác loại hình, cách phân biệt các trademark, lưu ý, v.v; Kiểm tra Trademark như thế nào? Làm thế nào để đăng ký Trademark tối ưu cho công ty thành lập tại nước ngoài