many inventions are a result of careful many much a lot of Many inventions are a result of careful experiments. Nhiều phát minh là kết quả của những thí nghiệm cẩn thận. A. experiences n: kinh nghiệm
much và many Quy luật bạn cần nhớ là "much" đi cùng danh từ không đếm được và "many" đi cùng danh từ đếm được. Danh từ không đếm được uncountable nouns chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm, trong khi danh từ đếm được countable nouns có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm. Ví dụ: "How much money do you have?" Anh có bao nhiêu tiền?
many of the pictures Câu rút gọn: Many of the pictures sent from outer space are presently on display in the public library. Tạm dịch: Nhiều bức tranh được gửi từ ngoài không gian hiện đang được trưng bày trong thư viện công cộng