manufacturer địtnhau Từ điển Anh - Việt cho biết nghĩa của từ Manufacturer trong các ngành khác nhau, ví dụ: nhà sản xuất, nhà chế tạo, nhà công nghiệp, nhà sản xuất thiết bị gốc, nhà sản xuất hàng tiêu dùng, tên nhà sản xuất. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa và ví dụ câu sử dụng
thcs lê quý đôn Ngôi trường cấp 2 duy nhất của TT Hà Lam mà biết bao nhiêu thế hệ HS đã qua, ngôi trường vẫn giữ một nét hoài niệm nào đó, khoảng không gian trường rộng rãi với nhiều tán cây. Khuôn viên trường bao quanh tượng đài cụ Lê Quý Đôn
tiểu buốt tiểu rắt Tiểu buốt tiểu rắt là các triệu chứng của việc đi tiểu có cảm giác đau hoặc rát, và thậm chí kèm theo một số bệnh lý nghiêm trọng khác bên trong cơ quan đường tiết niệu. Nếu bạn gặp phải tình trạng này, nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời