manage project management software Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "manage" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp các ví dụ, cụm từ, mẫu câu và các từ khác liên quan đến "manage"
data management Data management is the practice of collecting, processing and using data securely and efficiently for better business outcomes. 72% of top-performing CEOs agree that competitive advantage depends on who has the most advanced generative AI
sql server management studio SQL Server Management Studio viết tắt là SSMS nổi tiếng là công cụ hữu ích để quản lý SQL Server với nhiều ưu điểm nổi trội so với các phần mềm khác, giúp cho việc lưu trữ và phân tích dữ liệu của bạn trở nên đơn giản, dễ dàng hơn