make out là gì makeup douyin Bài viết này giới thiệu các nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb Make out, bao gồm các từ điển, các ví dụ và các idiom liên quan. Bạn cũng sẽ học được các phrasal verb khác với Make trong tiếng Anh
make a mistake "make a mistake" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "make a mistake" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phạm lỗi, lầm lỗi, thiếu sót. Câu ví dụ: Don't make a mistake now that we're in the lead. ↔ Con không được phạm lỗi, vì ta đang dẫn đầu
make up là gì Vậy Make up là gì, được dùng như thế nào? Cùng đọc bài viết để khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, các collocation và từ đồng nghĩa của Make up nhé. 1. Make up là gì. Theo Cambridge Dictionary, Make up vừa là một danh từ, vừa là một cụm động từ đa nghĩa. Chúng ta sẽ cùng tìm