make out make a payment Make Out là một cụm động từ đa nghĩa, có thể có nghĩa là đối phó, xử lý, hôn và chạm hoặc thành công trong việc quan hệ tình dục. Học cách sử dụng cụm từ Make Out trong câu tiếng Anh với những ví dụ và cụm từ liên quan
make a line Design beautiful line charts quickly and easily with this free, zero-sign-up tool. When it comes to showing trends over time or other continuous data, few charts do the job better than line charts. They are simple, easy to understand, and incredibly effective at enabling us to visualize changes
make a call Make a phone call using PopTox. No need to signup or make payment. Make calls to your loved ones right away!