make for seiken gakuin no maken tsukai Theo từ điển Cambridge, Make for là một cụm động từ Tiếng Anh có nghĩa là di chuyển về phía hoặc gây ra, dẫn đến điều gì. Cấu trúc và ví dụ cụ thể như sau: Ý nghĩa 1: Di chuyển về phía một địa điểm hoặc vật thể nào đó to go in the direction of a place or thing Cấu trúc: S + make for somewhere/something. Ví dụ:
make a cake In this article, we’ll teach you exactly how to bake a plain cake recipe step by step so you can quickly and easily throw together a tasty treat that your friends and family are sure to enjoy. Makes one 9 in 23 cm square cake. Preheat the oven to 350 °F and grease the pan
make up Các bước makeup cơ bản dành cho “Newbie” Để bắt đầu các bước make up cơ bản, bạn có thể tham khảo quy trình dưới đây: Bước 1: Sử dụng kem lót. Kem lót nằm giữa lớp dưỡng ẩm và make up sẽ ngăn tác hại của mỹ phẩm trang điểm đối với da