make a difference life makeover Learn the meaning and usage of the idiom make a difference, which means to improve a situation or to have a positive impact. See examples, synonyms, translations and related words
make love là gì Nghĩa của từ Make love: tham gia vào quan hệ tình dục; tham gia vào hoạt động tình dục... Click xem thêm!
make up là gì Bài viết giải thích nghĩa và cách dùng của cụm từ phrasal verb Make up trong tiếng anh. Cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như hòa giải, trang điểm, sáng tạo, bồi thường, tỏ ra thân thiện,