make a decision melody maker trên xe tải Make a decision là một cụm động từ mang nghĩa đưa ra một quyết định sau một khoảng thời gian đắn đo, suy nghĩ kỹ lưỡng. Ví dụ: Did you find it easy to make the decision to study in New Zealand? cái quyết định đi du học ở New Zealand của bạn có dễ dàng khi được đưa ra không?
make a phone call là gì Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sử dụng điện thoại trong tiếng Anh: - make a phone call: gọi cho ai đó - answer the phone: nghe điện thoại - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó
make a wish là gì "make a wish" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "make a wish" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: You should make a wish. ↔ Em nên ước gì đó đi