MAKE A CHANGE:Make a change là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

make a change   make a mess là gì Để sửa đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó. To modify or adjust something. She made a change to her social media privacy settings. Cô ấy đã thay đổi cài đặt bảo mật trên mạng xã hội của mình. He didn't make a change to his online behavior despite warnings. Anh ấy không thay đổi hành vi trực tuyến của mình mặc dù đã được cảnh báo

make a change Learn the meaning and usage of the phrase make a change in English. Find out how to express making or being different, or changing something, with examples and synonyms

make a choice là gì Ví dụ về sử dụng to make the choice trong một câu và bản dịch của họ. And your role-- you, the audience-- will be to make the choices. - Và việc của các bạn-- khán giả-- đó là lựa chọn

₫ 18,100
₫ 101,300-50%
Quantity
Delivery Options