make a change make a fuss Learn 9 steps to build sticky habits that can help you achieve your goals and improve your life. From owning your change to replacing old habits with new ones, this article offers practical tips and examples to make a difference
make a difference make a difference meɪk ə ˈdɪfᵊrᵊns Dịch nghĩa: tạo ra một sự khác biệt Động từ Ví dụ: " Your contribution can make a difference in the outcome of the project Đóng góp của bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong kết quả của dự án
make sure you us a visit pay sb/sth a call/visit: để thăm một người hoặc địa điểm, thường trong khoảng thời gian ngắn