make a bundle make a conversation They made a bundle selling their business. 賺取大量金錢… 大赚了一笔… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! MAKE A BUNDLE ý nghĩa, định nghĩa, MAKE A BUNDLE là gì: 1. to earn a lot of money: 2. to earn a lot of money: . Tìm hiểu thêm
make your day Trên thiết bị hoặc trên web, người xem có thể xem và khám phá hàng triệu video ngắn dành riêng cho mình. Hãy tải ứng dụng về để bắt đầu
make a bundle là gì Make a bundle là một cụm từ tiếng Anh để diễn tả việc kiếm được nhiều tiền. Trang web này giải thích nghĩa, cách dùng và ví dụ của cụm từ này