MAJOR:Nghĩa của từ Major - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

major   major to major in history chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử Chuyên ngành. Toántin. lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn

major league soccer standings Find out which football teams are leading the pack or at the foot of the table in the MLS on BBC Sport

have announced that a major break Trước động từ ta cần danh từ làm chủ ngữ và xét theo nghĩa và vì trong câu dùng “have” nên ta chọn D. Tạm dịch : Những nhà nghiên cứu đã công bố rằng một bước đột phá lớn đã được thực hiện. Đáp án D. Choose the correct answer:............... have announced that a major breakthrough has been made

₫ 65,500
₫ 183,100-50%
Quantity
Delivery Options