major major league soccer standings Learn the meaning and usage of the word major in different contexts, such as importance, music, sports, and education. Find synonyms, antonyms, and related words for major in the online dictionary
major Learn the meaning of major as an adjective, noun, and verb in English, with synonyms, antonyms, and related words. Find out how to use major in different contexts, such as music, sports, business, and academia
have announced that a major break have announced that a major breakthrough in medicine has been made. Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã thông báo rằng một bước đột phá lớn trong y học đã được tạo ra. + Nhận thấy phía sau có động từ "have announced" nên chỗ trống ta cần một chủ ngữ danh từ. A. Research /rɪˈsɜːtʃ/ v: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu